STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
26 | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng | | | 2 | |
27 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng | | | 2 | |
28 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng | | | 2 | |
29 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | | | 2 | |
30 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | | | 2 | |
31 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | | | 2 | |
32 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | | | 2 | |
33 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | | | 2 | |
34 | Thủ tục công nhận Hộ nông dân sản xuất kinh doanh giỏi; Chi hội nông dân tổ chức phong trào giỏi cấp xã | | | 2 | |
35 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Công dân kiểu mẫu thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã, tỉnh Thanh Hóa | | | 2 | |
36 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Gia đình kiểu mẫu. | | | 2 | |
37 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Tổ dân phố kiểu mẫu. | | | 2 | |
38 | Thủ tục xét truy tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước "Bà mẹ Việt Nam anh hùng" | | | 2 | |
39 | Thủ tục xét tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước "Bà mẹ Việt Nam anh hùng" | | | 2 | |
40 | Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục | | Giáo dục | 2 | |
41 | Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | | Giáo dục | 2 | |
42 | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | | Giáo dục | 2 | |
43 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | | Giáo dục | 2 | |
44 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | | Giáo dục | 2 | |
45 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | | Giáo dục | 4 | |
46 | Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | | Đường thủy nội địa | 2 | |
47 | Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu | | Đường thủy nội địa | 2 | |
48 | Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | | Đường thủy nội địa | 2 | |
49 | Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | | Đường thủy nội địa | 2 | |
50 | Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu | | Đường thủy nội địa | 2 | |